Việt
ngày xưa
xưa kia
trước đây
sóm hơn
trưóc
cũ
xưa
trưóc đó
cựu
nguyên
trước kia
Anh
former
prior
Đức
früher
fruher
er war früher Buchhändler
trước đây ông ấy là người bán sách.
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.
fruher /(Adv.)/
ngày xưa; xưa kia; trước đây (ehemals, einst);
er war früher Buchhändler : trước đây ông ấy là người bán sách.