TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

früher

sóm hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

früher

former

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prior

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

früher

früher

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu früher Einspritzbeginn

Thời điểm phun quá sớm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Früher: Flächenträgheitsmoment

Trước kia: Moment quán tính bề mặ

Früher: Massenträgheitsmoment

Trước kia: Moment quán tính khối lượng

Früher: oberer Heizwert

Trước kia: Trị số gia nhiệt trên

Früher: unterer Heizwert

Trước kia: Trị số gia nhiệt dưới

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

früher /I a/

sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

früher

former

früher

prior