Việt
sóm hơn
trưóc
cũ
xưa
trưóc đó
cựu
nguyên
trước kia
Anh
former
prior
Đức
früher
Zu früher Einspritzbeginn
Thời điểm phun quá sớm
Früher: Flächenträgheitsmoment
Trước kia: Moment quán tính bề mặ
Früher: Massenträgheitsmoment
Trước kia: Moment quán tính khối lượng
Früher: oberer Heizwert
Trước kia: Trị số gia nhiệt trên
Früher: unterer Heizwert
Trước kia: Trị số gia nhiệt dưới
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.