uralt /a/
cổ, xưa; seit uralt en Zeiten ngày xủa ngày xưa; in uralt en Zeiten thòi cổ đại, thài cổ; ein uralt er Mensch cụ già.
seitherig /a/
cũ, xưa, trưóc.
ehemalig /a/
cũ, xưa, trước, cựu.
sonstig /a/
1. còn lại, xưa, trưdc; 2. khác,
bisherig /a/
cũ, như tnlđc, xưa, trưdc.
frühest /(frühst) (thể so sánh của früh) I a/
(frühst) (thể so sánh của früh) sớm nhát; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; II adv: am - en sớm nhất; die - en Urkunden những văn kiên cổ nhát.
einstig /a/
1. cũ, xưa, cổ; 2. tương lai, sắp tói.
einstmalig /a/
cựu, nguyên, cũ, xưa, trưóc kia là.
vergangen /a/
quá khú, dã qua, trưđc, xưa, dĩ vãng; längst vergangen đã quá lâu.
steinalt /a/
cổ, xưa, cũ kĩ, cể lỗ, cổ lỗ sĩ; ein - er Greis ông lão già khọm [già nua].
eisgrau /a/
1. bạc, bạc phơ, trắng xoấ; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; eisgraueZeit ngày xủa ngày xưa.
altertümlich /a/
1. cổ, xưa, cổ xưa; 2. (nghĩa bóng) cổ lỗ sĩ, cũ rích, lỗi thòi.
vormalig /a/
1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.