TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ

cổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xưa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tim

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cánh chim chặt ra để nấu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành cổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổ thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu mũ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp thài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn gió thoắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bím’tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già cỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich etw. auf den ~ láden xếp cái gì lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ÓC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yết hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗng trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phím đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu chuyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cể lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lỗ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc phơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng xoấ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ rích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc thời xa xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ thắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh và bộ lòng của con ngông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn được nấu bằng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh và bộ lòng của con ngỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Già

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lão

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngõng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ hẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần hình quạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cổ áo

cổ áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-n am - packen túm áo ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có rêu

có rêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy rêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ kỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già cỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
co thắt

buộc dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cổ

neck

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cervix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Antiques

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giblets

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

web

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

palaeo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

old

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pristine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cổ

Hals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorweltlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiquiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SƠ ursprünglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

urzeitlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ur-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anfangs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einstich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flansch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

archaistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uralt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ödem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zopfig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ob II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Historie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steinalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eisgrau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

altertümlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jugulum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zervikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zervix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cervix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HalsüberKopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gänseklein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cổ áo

Kragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có rêu

bemoost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
co thắt

Einschnürung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Nacken steifen (geh.)

cổ vũ ai, động viên khuyên khích ai

den Nacken steif halten

ngẩng cao đầu, không để bị khuất phục

[vor jmdm.] den Nacken beugen (geh.)

có thái độ hạ mình (trước ai), quỵ lụy (trước ai)

jmdm. den Nacken beugen (geh.)

buộc ai phải ngoan ngoãn, buộc ai khuất phục

einen unbeugsamen Nacken haben (veraltend)

là người không dễ khuất phục, là người kiên cường

mit unbeugsamem/steifem Nacken (veraltend)

kiên cường, kiêu hãnh

jmdm. im

der Hals der Gebärmutter

cổ tử cung.

die ältere Kolonialzeit

thời kỳ thuộc địa trước đây. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seit uralt en Zeiten

ngày xủa ngày xưa;

in uralt en Zeiten

thòi cổ đại, thài cổ;

ein uralt er Mensch

cụ già.

j-m um den Hals fallen

ôm choàng lấy ai; sich

j-m an den Hals hängen

ôm choàng ai, bám cổ ai;

sich (D)etw. auf den Hals láden

xếp cái gì lên vai, đặt lên vai;

sich (D) die Polizei auf den Hals hetzen

liên hệ vói cảnh sát; 3. đầu ÓC; sich

(D) den Hals bréchen

bị bươu đầu vđ trán, bị thương tật, bị què quặt; 4. hầu, yết hầu;

das Herz schlug ihm bis zum Hals (e) herauf

tim nó bị đau dü;

aus vollem Hals e láchen

cười trong cổ họng; 5. cổ, miệng (chai); 6. chân (răng); 7. (kĩ thuật) cái tời, trục cuộn, cổ (trục), ngỗng trục; 8. (nhạc) bản phím đơn, chỉ bản; ♦

j-m über den Hals kommen

bắt chượt ai; -

eisgraueZeit

ngày xủa ngày xưa.

j-m an den Kragen gehen

túm áo ai;

etw. durch den Kragen jagen

chi vào việc rượu chè.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neck

cổ, ngõng (trục), chỗ thắt, chỗ hẹp, phần hình quạt (phần nối tiếp giữa buồng lắng xỉ và buồng tích nhiệt ở lò Mactanh), cổ trục

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pristine

cổ, cổ xưa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

palaeo

cũ, cổ

old

Già, lão, cũ, cựu, cổ, xưa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugular /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) cổ;

Jugulum /das; -s, ...la (Med.)/

cổ;

zervikal /(Adj.) (Anat)/

(thuộc) cổ;

Zervix,Cervix /die; -, Zervices [,..e:s] (Anat.)/

cổ; gáy (Hals, Nacken);

antik /[an’ti:k] (Adj.)/

cổ; cổ đại;

Nacken /[’nakan], der; -s, -/

gáy; chẩm; ót; cổ (Genick);

cổ vũ ai, động viên khuyên khích ai : jmdm. den Nacken steifen (geh.) ngẩng cao đầu, không để bị khuất phục : den Nacken steif halten có thái độ hạ mình (trước ai), quỵ lụy (trước ai) : [vor jmdm.] den Nacken beugen (geh.) buộc ai phải ngoan ngoãn, buộc ai khuất phục : jmdm. den Nacken beugen (geh.) là người không dễ khuất phục, là người kiên cường : einen unbeugsamen Nacken haben (veraltend) kiên cường, kiêu hãnh : mit unbeugsamem/steifem Nacken (veraltend) : jmdm. im

vorweltlich /(Adj.)/

thuộc thời xa xưa; cổ; xưa;

HalsüberKopf /(ugs )/

(Med ) cổ; chỗ thắt lại; chỗ hẹp lại;

cổ tử cung. : der Hals der Gebärmutter

Gänseklein /das; -s/

đầu; cổ; cánh và bộ lòng của con ngông;

antiquiert /[anti'kvi:art] (Adj.) (abwertend)/

cổ; quá thời; lỗi thời; không hợp mốt (veraltet, altmodisch, überholt);

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

xưa; cổ; lâu đời; cổ xưa; cổ kính;

thời kỳ thuộc địa trước đây. 1 : die ältere Kolonialzeit

Gänseklein /das; -s/

món ăn được nấu bằng đầu; cổ; cánh và bộ lòng của con ngỗng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

archaistisch /a/

cổ; từ ngũ cổ.

uralt /a/

cổ, xưa; seit uralt en Zeiten ngày xủa ngày xưa; in uralt en Zeiten thòi cổ đại, thài cổ; ein uralt er Mensch cụ già.

vorweltlich /a/

cổ, xưa.

antik /a/

cổ, cổ đại.

Kuppe /f =, -n/

1. đĩnh (núi); 2. đầu (điểm), cổ (chai), đầu mũ (đinh).

frühest /(frühst) (thể so sánh của früh) I a/

(frühst) (thể so sánh của früh) sớm nhát; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; II adv: am - en sớm nhất; die - en Urkunden những văn kiên cổ nhát.

einstig /a/

1. cũ, xưa, cổ; 2. tương lai, sắp tói.

antiquiert /a/

cổ, qúa thòi, lỗi thòi, không hợp thài.

Ödem /m -s (/

1. hơi thỏ; 2. làn gió thoắng.

zopfig /a/

1. [có] bím’tóc, đuôi sam; 2. cổ, cũ, già cỗi.

ob II /prp (/

1. (D) trên, ổ trên; 2. (D, G) vì, do.

Hals /m -es, Hälse/

m -es, Hälse 1. [cái] cổ; j-m um den Hals fallen ôm choàng lấy ai; sich j-m an den Hals hängen ôm choàng ai, bám cổ ai; 2.: sich (D)etw. auf den Hals láden xếp cái gì lên vai, đặt lên vai; sich (D) die Polizei auf den Hals hetzen liên hệ vói cảnh sát; 3. đầu ÓC; sich (D) den Hals bréchen bị bươu đầu vđ trán, bị thương tật, bị què quặt; 4. hầu, yết hầu; das Herz schlug ihm bis zum Hals (e) herauf tim nó bị đau dü; aus vollem Hals e láchen cười trong cổ họng; 5. cổ, miệng (chai); 6. chân (răng); 7. (kĩ thuật) cái tời, trục cuộn, cổ (trục), ngỗng trục; 8. (nhạc) bản phím đơn, chỉ bản; ♦ einen langen- machen [tỏ ra] tò mò, hiếu kì, tọc mạch; j-m über den Hals kommen bắt chượt ai; - über Kopf 1) rất nhanh, vùn vụt, vun vút, vèo vèo, chạy bán sống bán chết, chạy long tóc gáy, chạy như bay; 2) vội vã, vội vàng, hấp tấp, hổi hả;

Historie /f =, -n (/

1. lịch sủ, sủ học, môn sủ; 2. câu chuyện.

steinalt /a/

cổ, xưa, cũ kĩ, cể lỗ, cổ lỗ sĩ; ein - er Greis ông lão già khọm [già nua].

eisgrau /a/

1. bạc, bạc phơ, trắng xoấ; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; eisgraueZeit ngày xủa ngày xưa.

altertümlich /a/

1. cổ, xưa, cổ xưa; 2. (nghĩa bóng) cổ lỗ sĩ, cũ rích, lỗi thòi.

Kragen /m -s, =/

1. [cái] cổ áo, cổ; 2.: j-n am - packen [fassen, nehmen] túm áo ai; túm gáy ai; j-m an den Kragen gehen túm áo ai; j-m den * úmdrehen vặn cổ ai; ♦ etw. durch den Kragen jagen chi vào việc rượu chè.

bemoost /a/

1. có rêu, đầy rêu; 2. cổ, cũ, cũ kỹ, già cỗi; -es Haupt đầu (tóc) bạc.

Einschnürung /f -, -en/

1. [sự] buộc dây, thắt dây; 2. (quân sự) [sự] phong tỏa, bao vây; 3. (kĩ thuật) [độ, sự] co thắt, cổ (trục), ngỗng, trục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstich /m/CNSX/

[EN] neck

[VI] cổ (mũi khoan ruột gà)

Flansch /m/ÔTÔ/

[EN] web

[VI] cổ, vai (tay quay)

Ansatz /m/ÔTÔ/

[EN] neck

[VI] cổ, chỗ thắt

Hals /m/SỨ_TT, ÔTÔ, PTN/

[EN] neck

[VI] cổ, cổ trục

Hals /m/CT_MÁY/

[EN] collar, neck, throat

[VI] cổ, vành cổ, cổ thắt

Ansatz /m/CƠ/

[EN] batch, neck

[VI] lỗ, mẻ, cổ, ngông, chỗ thắt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

neck

Cổ

giblets

Gan, tim, cổ, cánh chim chặt ra để nấu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Neck

Cổ

Antiques

Cổ, Xưa

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cổ

cô ấy; bộ phận của cơ thể cổ chân, cổ họng, cổ tay, cắt cổ, kiền cổ, mắc cổ, ngóng cổ, ngửa cổ, rút cổ, cứng cổ ; nuớc cốt trầu, cổ trầu; xưa, cũ kỹ, cổ điển, cổ hủ, cổ lệ , cổ lỗ si, cổ kim, cổ kính, cổ ngữ, cổ nhân, cổ so, cổ sử, cổ thụ, cổ tích, cổ truyền, cổ van, hoâi cổ, khảo cổ; cổ đông, cổ phần, cổ võ, cổ phiếu, cổ động, cổ xuý, cổ quái, bịnh cổ truớng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cervix /y học/

cổ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cổ

SƠ ursprünglich (a), urzeitlich (a), Ur-, Anfangs-; thời dại cổ Urzeit f, Vorzeit f

CỔ

1) (g/phẫu) Hals m; quàng CỔ um den Hals wickeln; thắt CỔ sich erhängen; cứng CỔ hartnäckig (a);

2) CỔ áo Kragen m, Hemdkragen m; CỔ chai Flaschenhals m;

3) (cũ) alt (a), uralt (a), altertümlich (a), antik (a),

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

neck

cổ