Việt
cổ
rãnh chìm cổ trục
-e
đâm
châm
chích
chọc
tiêm thuốc
chích thuốc
cắm vào.
sự đâm vào
sự châm vào
sự chích vào
sự tiêm thuốc
sự chích thuốc
chỗ bị đâm vào
yết đâm
vết tiêm
Anh
neck
puncture
plunge cut
recess
body recess
puncture n
Đức
Einstich
Beschriftungsstelle
Hals
Loch
Durchschlag
Durchstoß
Punktion
Pháp
collet
Einstich, Loch; Durchschlag, Durchstoß; (needle biopsy) Punktion
Beschriftungsstelle,Einstich,Hals /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beschriftungsstelle; Einstich; Hals
[EN] body recess; neck
[FR] collet
EinStich /der; -[e]s, -e/
sự đâm vào; sự châm vào; sự chích vào; sự tiêm thuốc; sự chích thuốc;
chỗ bị đâm vào; yết đâm; vết tiêm (Einstichstelle);
Einstich /m -(e)s,/
1. [sự] đâm, châm, chích, chọc, tiêm thuốc, chích thuốc; 2. [sự] cắm (đâm, xỏ, xọc) vào.
Einstich /m/CNSX/
[EN] neck
[VI] cổ (mũi khoan ruột gà)
Einstich /m/CT_MÁY/
[EN] plunge cut, recess
[VI] rãnh chìm cổ trục