TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punktion

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc hút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chọc dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọc hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

punktion

puncture n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

punktion

Punktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einstich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Loch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchschlag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchstoß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

puncture n

Einstich, Loch; Durchschlag, Durchstoß; (needle biopsy) Punktion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Punktion /[purjk'tsiom], die; -, -en (Med.)/

sự chọc dò; sự chọc hút;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punktion /f =, -en (y)/

sự] chích, chọc, chọc hút.