Việt
chích
chọc
chọc hút.
sự chọc dò
sự chọc hút
Anh
puncture n
Đức
Punktion
Einstich
Loch
Durchschlag
Durchstoß
Einstich, Loch; Durchschlag, Durchstoß; (needle biopsy) Punktion
Punktion /[purjk'tsiom], die; -, -en (Med.)/
sự chọc dò; sự chọc hút;
Punktion /f =, -en (y)/
sự] chích, chọc, chọc hút.