Việt
tiêm thuốc
tiêm vào
chích vào
-e
đâm
châm
chích
chọc
chích thuốc
cắm vào.
Đức
einspritzen
Einstich
Einstich /m -(e)s,/
1. [sự] đâm, châm, chích, chọc, tiêm thuốc, chích thuốc; 2. [sự] cắm (đâm, xỏ, xọc) vào.
einspritzen /(sw. V.; hat)/
tiêm vào; chích vào; tiêm thuốc (injizieren);