TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêm vào

tiêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chích vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêm thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiêm vào

 inject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiêm vào

einspritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Spritzgießen wird die Formmasse in einer vorgewärmten Druckkammer vorverdichtet und durch ein System von Kanälen in den Hohlraum des geschlossenen Werkzeuges gespritzt.

Khi đúc ép chuyển, phôi liệu được nén ép trong một buồng áp suất gia nhiệt trước, sau đó được phun (tiêm) vào lòng khuôn kín nhờ một hệ thống kênh dẫn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das allein bewirkt, dass sich dieses Insulinanalogon nach dem Spritzen im Gewebe schneller löst und damit schneller in das Blut gelangt als natürliches Insulin.

Chỉ riêng điều này làm cho insulin tương đồng sau khi tiêm vào da hòa tan nhanh chóng và do đó vào máu nhanh hơn insulin thiên nhiên.

Hierbei wird die Phagen-DNA nach der Injektion als sogenannter Prophage an einer spezifischen Stelle in die DNA des Bakterienchromosoms eingebaut.

Ở đây DNA của thể thực khuẩn, sau khi tiêm vào tế bào chủ, gọi là tiền thực khuẩn (prophage) sát nhập vào một nơi đặc biệt trên DNA của tế bào chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspritzen /(sw. V.; hat)/

tiêm vào; chích vào; tiêm thuốc (injizieren);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inject /hóa học & vật liệu/

tiêm vào