inject /xây dựng/
phụt vào
inject /hóa học & vật liệu/
tiêm vào
inject
bơm vào
inject
đặt vào (cắt gọt)
blow, inject
sự phụt
inject, prime /hóa học & vật liệu/
phun vào
inject, injective /toán & tin/
nội xạ
flushing tank, inject
két phun nước
force on, inject /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
ép vào
boost pressure, boosting, deliver, inject, pressurize
áp suất tăng áp
built-in, cut-in, deliver, enter, include, incorporate, inject, insert
đưa vào
inject engine, inject, pulverize, send out, shoot, sparge, spatter, spirt, spout
động cơ phun xăng