TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép vào

ép vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghì chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ép vào

to force in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to force on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

forcing-in sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 force on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ép vào

aufpressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenpressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufquetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die 3 Druckstücke werden gegen den Synchronring gedrückt.

Ba chốt ép bị ép vào vòng đồng tốc.

Mit dem Nietzieher werden die Werkstücke zusammen gepresst.

Các chi tiết được ép vào nhau bằng chụp đinh tán.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einpress-Fase

Phần vát để ép vào

:: Fügen durch An- und Einpressen

:: Ghép nối bằng phương pháp ép sát và ép vào

Fügen durch Zusammensetzen - Ein- und Anpressen

Ghép nối bằng lắp ráp - ép vào và ép sát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufquetschen /vt/

ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, ép vào, áp vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenpressen /(sw. V.; hat)/

nén vào; ép vào; mím chặt;

eindrucken /(sw. V.; hat)/

ép vào; đè vào; ấn vào; đẩy vào;

: etw. in etw. (Akk.)

andrangen /(sw. V.; ist)/

chen vào; ép vào; ấn vào; lọt vào;

andrücken /(sw, V.; hat)/

tác dụng lực; đè; ép; kẹp; siết chặt; ép vào;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufpressen /vt/CT_MÁY/

[EN] force on

[VI] ép vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force on, inject /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

ép vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to force in

ép vào

to force on

ép vào (bằng máy dập)

forcing-in sự

ép vào