TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén vào

Nén vào

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nén vào

indent-forming

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

nén vào

Eindrücken

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

zusammenpressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Druckseite verkleinern sich die Räume und das Öl wird in die Druckleitung gepresst.

Về phía nén, những buồng bơm thu nhỏ lại và dầu được nén vào những ống dẫn.

Die Magnetventilnadel wird dabei in den Sitz gedrückt und verschließt den Weg vom Hochdruckraum zum Kraftstoffvorlauf.

Áp suất trong buồng cao áp bắt đầu tăng nhanh khi piston nén vào càng sâu hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies wiederum bewirkt eine Verdichtung des Materials.

Điều này làm cho vật liệu bị nén vào.

Dabei wird Gummi in die Hohlräume zwischen den Fäden gedrückt.

Qua đó cao su được nén vào khe hở giữa các sợi vải.

Klemmeinsätze werden in Bohrungen mit ca. 0,1 mm Untermaß eingedrückt.

Ống lót kẹp ghép được nén vào lỗ khoan với kích thước hụt khoảng 0,1 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenpressen /(sw. V.; hat)/

nén vào; ép vào; mím chặt;

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Eindrücken

[EN] indent-forming

[VI] Nén vào