TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenpressen

nén vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenpressen

zusammenpressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Außenlamellen sind mit dem Mitnehmerflansch, die Innenlamellen mit dem Kuppelteil drehfest in Verbindung; sie können jedoch geringfügig beim Zusammenpressen axial verschoben werden.

Các phiến ở bên ngoài được gắn chặt với mặt bích dẫn động, các phiến bên trong được gắn chặt với bộ phận kết nối; tuy nhiên chúng có thể di chuyển một ít theo hướng trục khi bị ép lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenpressen /(sw. V.; hat)/

nén vào; ép vào; mím chặt;

zusammenpressen /(sw. V.; hat)/

đè nát; cán nát; đề bẹp;