Việt
Nén vào
ép nong
tạo hình bằng cách nhấn vào
Thí dụ như Gewindefurchen hoặc Einsenken
ép... vào
de... vào
ân... vào
đẩy... vào
ấn vd
ấn thủng.
ông ta quan sát dấu gót giày của bọn trộm in trên mặt đất
Anh
indent-forming
press in
Đức
Eindrücken
eindrücken /in cái gì lên vật gì; er betrachtete die Stelle, wo sich der Stiefelabsatz des Diebes in das Erdreich eingedrückt hatte/
ông ta quan sát dấu gót giày của bọn trộm in trên mặt đất;
eindrücken /vt/
1. ép... vào, de... vào, ân... vào, đẩy... vào; 2. ấn vd, ấn thủng.
[VI] ép nong
[EN] Indent-forming
[VI] tạo hình bằng cách nhấn vào
[VI] Thí dụ như Gewindefurchen hoặc Einsenken
eindrücken
[EN] indent-forming
[VI] Nén vào