Việt
ép... vào
de... vào
ân... vào
đẩy... vào
ấn vd
ấn thủng.
Đức
eindrücken
eindrücken /vt/
1. ép... vào, de... vào, ân... vào, đẩy... vào; 2. ấn vd, ấn thủng.