TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindrücken

Nén vào

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

ép nong

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tạo hình bằng cách nhấn vào

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thí dụ như Gewindefurchen hoặc Einsenken

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn vd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ta quan sát dấu gót giày của bọn trộm in trên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindrücken

indent-forming

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

press in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

eindrücken

Eindrücken

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckumformen, auch Prägen genannt, eignet sich zum Eindrücken von Mustern, Logos oder Schriftzeichen in thermoelastische Halbzeuge.

Biến dạng nén, còn được gọi là dập nổi, thích hợp với việcin ấn các mẫu mã, logo hoặc chữ trên mặt bán thành phẩm nhựa đàn hồi nhiệt.

Fenster verglasen: Klotzbrücken und Klötze einlegen und Lagen sichern. Scheibe in den geschlossenen Flügel einsetzen. Glashalteleiste und innere Verglasungsdichtung eindrücken. Dichtungsenden verkleben.

Lắp kính cho cửa sổ: lót các miếng chêm cầu nối và miếng kê vào; giữ chắc vị trí. Đặt tấm kính vào cánh cửa đã đóng. Nén các nẹp giữ và các đệm bít kín bên trong. Dán các đầu đệm bít kín.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Füllscheibe verhindert dabei ihr Eindrücken in die Füllbohrungen und somit ihre Beschädigung.

Đồng thời đĩa nạp ngăn không cho vòng bít bị ép vào lỗ nạp và như thế không làm vòng này bị hư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrücken /in cái gì lên vật gì; er betrachtete die Stelle, wo sich der Stiefelabsatz des Diebes in das Erdreich eingedrückt hatte/

ông ta quan sát dấu gót giày của bọn trộm in trên mặt đất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindrücken /vt/

1. ép... vào, de... vào, ân... vào, đẩy... vào; 2. ấn vd, ấn thủng.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eindrücken

[VI] ép nong

[EN] Indent-forming

Eindrücken

[VI] tạo hình bằng cách nhấn vào

[EN] Indent-forming

Eindrücken

[VI] Thí dụ như Gewindefurchen hoặc Einsenken

[EN] Indent-forming

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eindrücken

press in

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Eindrücken

[EN] indent-forming

[VI] Nén vào