TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn thủng

ấn thủng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ấn thủng

keltern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchlöchern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eindrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dieb drückte die Fenster scheibe ein

bọn trộm đã ấn vỡ tấm kính cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrucken /( (sw. V.; hat)/

(ôsterr ugs ) ấn vỡ; ấn thủng;

eindrucken /(sw. V.; hat)/

ấn vỡ; ấn thủng; ấn gãy;

bọn trộm đã ấn vỡ tấm kính cửa sổ. : der Dieb drückte die Fenster scheibe ein

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ấn thủng

keltern vt, durchlöchern vt ấn thư quán X. án quán ấn tích Druckmermal n ồn tín amtlicher Stempel m; amtliches Siegel n