eindrucken /( (sw. V.; hat)/
in lên;
das Muster wird maschinell in den Stoff einge druckt : mẫu hoa văn được in lên vải bằng máy.
eindrucken /( (sw. V.; hat)/
(ôsterr ugs ) ấn vỡ;
ấn thủng;
eindrucken /(sw. V.; hat)/
ấn vỡ;
ấn thủng;
ấn gãy;
der Dieb drückte die Fenster scheibe ein : bọn trộm đã ấn vỡ tấm kính cửa sổ.
eindrucken /(sw. V.; hat)/
ép vào;
đè vào;
ấn vào;
đẩy vào;
etw. in etw. (Akk.) :
eindrücken /in cái gì lên vật gì; er betrachtete die Stelle, wo sich der Stiefelabsatz des Diebes in das Erdreich eingedrückt hatte/
ông ta quan sát dấu gót giày của bọn trộm in trên mặt đất;