TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andrücken

tác dụng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

andrücken

andrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Andrücken an die teflonbeschichteten Heizplatten werden die Fügeflächen bis zum plastifizierten Zustand erwärmt und anschließend bis zum Erkalten aneinander gedrückt.

Hai mặt phẳng cần ghép nối được ấn sát vào đĩa nung có phủ chất Teflon (chống bám) để làm nóng đến khi đạt được trạng thái dẻo hóa và tiếp tục được ấn chặt với nhau đến lúc nguội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrücken /(sw, V.; hat)/

tác dụng lực; đè; ép; kẹp; siết chặt; ép vào;