daniederdriicken /vt/
1. đè, ép, nén; 2. [làm] khổ, khó chịu; -
würgen /I vt/
đè, ép, nén, bóp nghẹt, dè nén; II vi [bị] nghẹn, hóc, nghẹt.
übertäuben /vt/
1. làm át âm, tiêu âm, làm bỏt, làm dịu; 2. đè, nén (sợ....).
zuschnüren /vt/
1. buộc dây, thắt dây; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt; j-m die Kéhle zuschnüren bóp cổ ai.
Zlipressen /vt/
đè, nén, đèn nén, đè bẹp, đè ép, ghì chặt, ôm chặt, siết chặt.
zusammenschnüren /vt/
1. buộc dậỵ, thắt dây, siết chặt; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt; die Angst schnürte mir die Kehle zusammen nỗi sợ làm tói nghẹn họng; -
beklemmen /vt/
chèn ép, lắn ép, gò ép, lân át, câu thúc, hạn ché; 2. bóp, đè, ắn, nén, làm khổ, làm khó chịu, làm... buồn phiền (phiền muộn, đau khổ, đau buôn).
zusammendrängen /vt/
1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;