würgen /I vt/
đè, ép, nén, bóp nghẹt, dè nén; II vi [bị] nghẹn, hóc, nghẹt.
strangulieren /vt/
bóp cổ, bóp nghẹt, dè nén, đàn áp, treo cổ.
drosseln /vt/
1. bóp nghẹt, dè nén, dàn áp; 2. (kĩ thuật) tiết lưu, ngăn, chặn, cản; tắt, hãm (động cơ); 3. hạn ché, giói hạn, hạndịnh, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảmbót, cắt giảm.