Việt
dàn áp
trấn áp.
bóp nghẹt
dè nén
tiết lưu
ngăn
chặn
cản
hạn ché
giói hạn
hạndịnh
bó hẹp
đóng khung
rút bót
giảmbót
cắt giảm.
Đức
Repressalie
drosseln
Repressalie /f =, -n/
sự, cuộc, vụ] dàn áp, trấn áp.
drosseln /vt/
1. bóp nghẹt, dè nén, dàn áp; 2. (kĩ thuật) tiết lưu, ngăn, chặn, cản; tắt, hãm (động cơ); 3. hạn ché, giói hạn, hạndịnh, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảmbót, cắt giảm.