Việt
tiết lưu
bóp nghẹt
ngăn
chặn
cản
sự tiết lưu
sự chẹn họng
điều chỉnh
giảm tốc
dè nén
dàn áp
hạn ché
giói hạn
hạndịnh
bó hẹp
đóng khung
rút bót
giảmbót
cắt giảm.
bóp cổ
điều chỉnh đẩ giảm bớt tốc độ
giảm bớt công suất
rút bớt
giảm bớt
hãm
đè nén
đàn áp
hạn chế
giới hạn
hạn định
Anh
choke
slow down
throttling
choking
throttle
throttle back
to cut down
to restrict
throttle vb
Đức
drosseln
herunterfahren
dämpfen
Pháp
freiner
restreindre
Pneumatischer Greifer mit Drosseln
Tay gắp dùng khí với tiết lưu
Drosseln in den Anschlüssen
Sự tiết lưu ở các đầu kết nối
3. Warum werden Drosseln in die Abluftleitung eingebaut?
3. Tại sao van tiết lưu được lắp đặt vào các đường thoát khí?
Diese Bauteile wirken wie Drosseln, da sie einen Widerstand darstellen.
Những cấu kiện này có tác dụng như van tiết lưu vìchúng được xem như vật cản.
Die Drosseln und Drosselrückschlagventile sind so nah wie möglich am Zylinder zu platzieren, da die Leitungen selbst einen Widerstand darstellen und somit lange Leitungen wie Drosseln wirken.
Van tiết lưu và van tiết lưu tác động một chiều đặt càng gần xi lanh càng tốt, bởi vì đường ống dẫn tự nó chính là một lực cản trở và như thế đường ống dẫn dài sẽ tác động như sự tiết lưu.
drosseln, herunterfahren, dämpfen
drosseln /(sw. V.; hat)/
(veraltend) bóp cổ (würgen);
(động cơ, thiết bị) điều chỉnh đẩ giảm bớt tốc độ; giảm bớt công suất; rút bớt; giảm bớt;
tiết lưu; ngăn; chặn; cản; hãm;
bóp nghẹt; đè nén; đàn áp; hạn chế; giới hạn; hạn định (herabsetzen, einschränken);
drosseln /FISCHERIES/
[DE] drosseln
[EN] to cut down; to restrict
[FR] freiner; restreindre
drosseln /vt/
1. bóp nghẹt, dè nén, dàn áp; 2. (kĩ thuật) tiết lưu, ngăn, chặn, cản; tắt, hãm (động cơ); 3. hạn ché, giói hạn, hạndịnh, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảmbót, cắt giảm.
Drosseln /nt/Đ_SẮT, CT_MÁY/
[EN] throttling
[VI] sự tiết lưu
Drosseln /nt/VTHK/
[EN] choking
[VI] sự chẹn họng (ống thổi khí động)
drosseln /vt/CNSX/
[EN] throttle
[VI] điều chỉnh (thiết bị gia công chất dẻo)
drosseln /vt/ÔTÔ/
[EN] choke
[VI] tiết lưu
drosseln /vt/VTHK/
[EN] throttle back
[VI] giảm tốc
drosseln /vt/CT_MÁY/
[VI] điều chỉnh