Việt
giảm tốc
làm chậm
hãm lại
làm chậm lại
giảm ga
kĩ thuật
giảm áp .
giảm áp
van giảm áp
bộ truyền động.
con giảm tốc
cái giảm tốc
bộ giảm tốc
Anh
Deceleration
deceterate
damper
decelerate
Decelerating
deceleration
reduce speed
throttle back
moderate
stall
decelerate v.
cone reducer
Đức
deketerieren
Verzögerung
Gas wegnehmen
Geschwindigkeit verringern
drosseln
moderieren
festfahren
abbremsen
bremsen
Reduktor
Minderer
Untersetzung
Pháp
décourager
Décélération
Beschleunigung oder Verzögerung
Gia tốc hay giảm tốc
Verzögerungsventil
Van giảm tốc
Verzögerung (Bild 3).
Giảm tốc (Hình 3).
Verzögerungszeit tV.
Thời gian giảm tốc tD.
v Drehzahlen ins Langsame übersetzen.
Giảm tốc độ quay động cơ.
Reduktor /m -s, -tóren (/
1. [bộ, hộp] giảm tốc; bộ truyền động; 2. [bộ, van] giảm áp (suất).
Minderer /m -s, = (kĩ thuật)/
bộ, hộp] giảm tốc, giảm áp, van giảm áp, bộ truyền động.
Untersetzung /die; -, -en/
(Kfz-T ) cái giảm tốc; bộ giảm tốc;
Giảm tốc, giảm ga
Gas wegnehmen /vi/ÔTÔ/
[EN] decelerate
[VI] giảm tốc
Geschwindigkeit verringern /vi/CT_MÁY/
[EN] reduce speed
drosseln /vt/VTHK/
[EN] throttle back
moderieren /vt/CNH_NHÂN/
[EN] moderate
[VI] làm chậm, giảm tốc
festfahren /vi/NLPH_THẠCH/
[EN] stall
abbremsen /vi/V_LÝ/
[VI] giảm tốc, hãm lại
bremsen /vi/CƠ/
[VI] giảm tốc, hãm lại, làm chậm lại
damper, decelerate, Decelerating, deceleration
cone reducer /xây dựng/
[EN] deceleration
[VI] Giảm tốc
Giảm tốc
[EN] Deceleration
[FR] Décélération
[VI] Suất giảm tốc độ. Có thể do nguyên nhân lực cản trên đường tăng lên hoặc do nguyên nhân an toàn cần hãm phanh. Có thứ nguyên là m/s2.
[DE] deketerieren
[VI] (vật lí) giảm tốc
[FR] décourager