TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

décourager

giảm tốc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

décourager

deceterate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

décourager

deketerieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

décourager

décourager

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

décourager

décourager [dekuRa3e] V. tr. [1] 1. Làm nhụt chí. Les obstacles le découragent: Những trờ ngại làm nó nhụt chí. Cela décourage: Điều này làm nản chí. 2. Décourager qqn de: Làm chán nản. Il voulait partir, ses amis l’en ont découragé: Nó muốn ra di; bạn bè đã làm nó chán nàn. 3. Làm mất, làm nhụt. II décourage ma patience: Nó làm tôi mất kiên nhẫn. 4. V. pron. Mất can đảm, nhụt chí khí. Ne vous découragez pas!: Hãy dừng nhụt chí!

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

deceterate

[DE] deketerieren

[VI] (vật lí) giảm tốc

[FR] décourager