décourager
décourager [dekuRa3e] V. tr. [1] 1. Làm nhụt chí. Les obstacles le découragent: Những trờ ngại làm nó nhụt chí. Cela décourage: Điều này làm nản chí. 2. Décourager qqn de: Làm chán nản. Il voulait partir, ses amis l’en ont découragé: Nó muốn ra di; bạn bè đã làm nó chán nàn. 3. Làm mất, làm nhụt. II décourage ma patience: Nó làm tôi mất kiên nhẫn. 4. V. pron. Mất can đảm, nhụt chí khí. Ne vous découragez pas!: Hãy dừng nhụt chí!