Việt
giảm ga
Giảm tốc
giảm tiết lưu
Anh
decelerate
ease up on the accelerator
throttle back
decelerate v.
Đức
Gas wegnehmen
Bei schneller Gasrücknahme wird der Gang gehalten.
Khi người lái xe nhấc chân khỏi bàn đạp ga một cách nhanh chóng (giảm ga), tay số được giữ nguyên.
Wird die Last durch andere Sensoren als durch das Drosselklappenpotentiometer ermittelt, so dient es als Geber für die Dynamikfunktion (Öffnungsgeschwindigkeit der Drosselklappe), zur Bereichserkennung (Leerlauf, Teillast, Volllast) und als Notlaufsignal bei Ausfall des Hauptlastsensors.
Nếu mức tải làm việc của động cơ được xác định bằng các cảm biến khác thì thông tin từ cảm biến vị trí bướm ga được dùng để xác định tình huống tăng/giảm ga (tốc độ mở van bướm ga), xác định vùng tải đang làm việc (không tải, tải nhỏ và tải toàn phần), cũng như được dùng làm tín hiệu thay thế khi cảm biến chính dùng để xác định mức tải bị hỏng.
Gas wegnehmen /vi/VTHK/
[EN] throttle back
[VI] giảm tiết lưu, giảm ga
Giảm ga
Giảm tốc, giảm ga
decelerate, ease up on the accelerator, throttle back