TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm ga

giảm ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giảm tốc

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

giảm tiết lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giảm ga

 decelerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ease up on the accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttle back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ease up on the accelerator

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

decelerate v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

throttle back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giảm ga

Gas wegnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei schneller Gasrücknahme wird der Gang gehalten.

Khi người lái xe nhấc chân khỏi bàn đạp ga một cách nhanh chóng (giảm ga), tay số được giữ nguyên.

Wird die Last durch andere Sensoren als durch das Drosselklappenpotentiometer ermittelt, so dient es als Geber für die Dynamikfunktion (Öffnungsgeschwindigkeit der Drosselklappe), zur Bereichserkennung (Leerlauf, Teillast, Volllast) und als Notlaufsignal bei Ausfall des Hauptlastsensors.

Nếu mức tải làm việc của động cơ được xác định bằng các cảm biến khác thì thông tin từ cảm biến vị trí bướm ga được dùng để xác định tình huống tăng/giảm ga (tốc độ mở van bướm ga), xác định vùng tải đang làm việc (không tải, tải nhỏ và tải toàn phần), cũng như được dùng làm tín hiệu thay thế khi cảm biến chính dùng để xác định mức tải bị hỏng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gas wegnehmen /vi/VTHK/

[EN] throttle back

[VI] giảm tiết lưu, giảm ga

Từ điển ô tô Anh-Việt

ease up on the accelerator

Giảm ga

decelerate v.

Giảm tốc, giảm ga

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decelerate, ease up on the accelerator, throttle back

giảm ga