Việt
giảm áp
giảm tốc
van giảm áp
bộ truyền động.
kĩ thuật
giảm áp .
Anh
decompression
depression
pressure drop
depressurize
Đức
Dekompression
auf normalen Druck bringen
Minderer
Reduktor
Druckabbau.
Giảm áp suất.
v Druckabbau.
Dekompressionszone
Vùng giảm áp
Druckminderventil
Van giảm áp
Reduktor /m -s, -tóren (/
1. [bộ, hộp] giảm tốc; bộ truyền động; 2. [bộ, van] giảm áp (suất).
Minderer /m -s, = (kĩ thuật)/
bộ, hộp] giảm tốc, giảm áp, van giảm áp, bộ truyền động.
auf normalen Druck bringen /vt/KTH_NHÂN/
[EN] depressurize
[VI] giảm áp
[EN] decompression
[VI] Giảm áp