deceleration /toán & tin/
sự giảm tốc độ
deceleration /y học/
sự giảm tốc, sự hãm
deceleration
sự giảm tốc, sự hãm
deceleration
sự hãm lại
deceleration /toán & tin/
sự giảm tốc độ
braking deceleration, deceleration
sự giảm tốc hãm
damper, decelerate, Decelerating, deceleration
giảm tốc