Verzögerung /f/CƠ/
[EN] braking
[VI] sự hãm
Nachrichtenauslauf /m/M_TÍNH/
[EN] quiescing
[VI] sự hãm (hệ máy tính)
Verlangsamung /f/DHV_TRỤ/
[EN] deceleration
[VI] sự giảm tốc, sự hãm
Bremsung /f/C_THÁI/
[EN] deceleration
[VI] sự giảm tốc, sự hãm
Bremsung /f/CƠ/
[EN] braking, deceleration
[VI] sự giảm tốc, sự hãm
Drosselung /f/CT_MÁY/
[EN] throttling
[VI] sự hãm, sự tiết lưu
Verlangsamung /f/V_TẢI/
[EN] slowing down
[VI] sự hãm, sự đi chậm dần lại
Zwischenschneide /f/CNSX/
[EN] drag
[VI] lực hãm; sự hãm, sự cản (trong cắt gọt)
Bremsen /nt/CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] braking
[VI] sự phanh, sự hãm, sự thắng
Bremsung /f/V_TẢI/
[EN] braking
[VI] sự phanh, sự thắng, sự hãm
Aufguß /m/CNT_PHẨM/
[EN] infusion
[VI] sự ngâm (quả), sự pha, sự hãm (chè)
Infusion /f/CNT_PHẨM/
[EN] infusion
[VI] dịch ngâm; sự pha, sự ngâm, sự hãm