TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hãm

sự hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiết lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đi chậm dần lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phong bế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự co hẹp ông dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiết lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự định hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ức chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bất hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử hoạt tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm mất khả năng hoạt động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khấu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêu êm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự hãm

braking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Retardation or deceleration

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

throttling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quiescing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deceleration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slowing down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

infusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slowdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slowing down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inhibition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inactivation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

locking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự hãm

Bremsung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachrichtenauslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlangsamung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenschneide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amortisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Verbundwerkstoff vermindert die Geräuschentwicklung durch hohe Körperschalldämpfung und gute Luftschalldämmung.

Loại vật liệu tổng hợp này có khả năng giảm tiếng ồn nhờ sự hãm thanh tốt trong vật thể và trong không khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amortisation /f =, -en/

1. (lánh tế) [sự] khấu hao, khấu mòn, hao mòn, sự thanh toán (nợ); 2. (kĩ thuật) sự hãm, sự tắt, sự tiêu êm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locking

sự khóa, sự hãm; cái chăn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inhibition

sự hãm, sự ức chế

inactivation

sự bất hoạt, sự khử hoạt tính, sự hãm, sự làm mất khả năng hoạt động

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retardation or deceleration

sự giảm tốc, sự hãm

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Retardation or deceleration /VẬT LÝ/

sự giảm tốc, sự hãm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Retardation or deceleration

sự giảm tốc, sự hãm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bremsung /die; -en/

sự phanh; sự hãm;

Fixierung /die/

(ảnh) sự định hình; sự hãm;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

braking

sự hãm, sự phanh

throttling

sự tiết lưu; sự hãm; sự thắt; sự co hẹp ông dẫn; tiết lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braking

sự hãm

fixation, retardation, slowdown, slowing down

sự hãm (ảnh)

 infusion

sự hãm (chè)

 fixation /điện lạnh/

sự hãm (ảnh)

 infusion /thực phẩm/

sự hãm (chè)

braking

sự hãm

braking action

sự hãm

 deceleration /y học/

sự giảm tốc, sự hãm

 deceleration

sự giảm tốc, sự hãm

 blocking

sự phong bế, sự hãm

 blockade /y học/

sự hãm, chẹn, nghẽn

 blocking /y học/

sự phong bế, sự hãm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerung /f/CƠ/

[EN] braking

[VI] sự hãm

Nachrichtenauslauf /m/M_TÍNH/

[EN] quiescing

[VI] sự hãm (hệ máy tính)

Verlangsamung /f/DHV_TRỤ/

[EN] deceleration

[VI] sự giảm tốc, sự hãm

Bremsung /f/C_THÁI/

[EN] deceleration

[VI] sự giảm tốc, sự hãm

Bremsung /f/CƠ/

[EN] braking, deceleration

[VI] sự giảm tốc, sự hãm

Drosselung /f/CT_MÁY/

[EN] throttling

[VI] sự hãm, sự tiết lưu

Verlangsamung /f/V_TẢI/

[EN] slowing down

[VI] sự hãm, sự đi chậm dần lại

Zwischenschneide /f/CNSX/

[EN] drag

[VI] lực hãm; sự hãm, sự cản (trong cắt gọt)

Bremsen /nt/CT_MÁY, V_TẢI/

[EN] braking

[VI] sự phanh, sự hãm, sự thắng

Bremsung /f/V_TẢI/

[EN] braking

[VI] sự phanh, sự thắng, sự hãm

Aufguß /m/CNT_PHẨM/

[EN] infusion

[VI] sự ngâm (quả), sự pha, sự hãm (chè)

Infusion /f/CNT_PHẨM/

[EN] infusion

[VI] dịch ngâm; sự pha, sự ngâm, sự hãm