TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

braking

sự hãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yên phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
braking risistanc3

sức cản phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

braking

braking

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deceleration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brake calliper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
braking risistanc3

braking risistanc3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

braking

Bremsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bremsung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

braking

freinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

braking /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bremsung

[EN] braking

[FR] freinage

braking /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bremsen

[EN] braking

[FR] freinage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bremsen

braking

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking

cách hãm

braking

cái hãm

braking

sự hãm

braking

cái phanh

braking

sự phanh

brake calliper, brake,braking, braking

yên phanh

braking risistanc3

sức cản phanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerung /f/CƠ/

[EN] braking

[VI] sự hãm

Bremsen /nt/CT_MÁY, V_TẢI/

[EN] braking

[VI] sự phanh, sự hãm, sự thắng

Bremsung /f/V_TẢI/

[EN] braking

[VI] sự phanh, sự thắng, sự hãm

Bremsung /f/CƠ/

[EN] braking, deceleration

[VI] sự giảm tốc, sự hãm

Tự điển Dầu Khí

braking

o   sự hãm, sự phanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

braking

sự hãm, sự phanh