Việt
sự hãm
sự phanh
sự thắng
sự giảm tốc
cách hãm
cái hãm
cái phanh
yên phanh
sức cản phanh
Anh
braking
deceleration
brake calliper
brake
braking risistanc3
Đức
Bremsen
Bremsung
Verzögerung
Pháp
freinage
braking /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bremsung
[EN] braking
[FR] freinage
braking /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bremsen
brake calliper, brake,braking, braking
Verzögerung /f/CƠ/
[VI] sự hãm
Bremsen /nt/CT_MÁY, V_TẢI/
[VI] sự phanh, sự hãm, sự thắng
Bremsung /f/V_TẢI/
[VI] sự phanh, sự thắng, sự hãm
Bremsung /f/CƠ/
[EN] braking, deceleration
[VI] sự giảm tốc, sự hãm
o sự hãm, sự phanh
sự hãm, sự phanh