braking
sự giảm tốc
braking
sự hãm
braking
sự phanh
braking
sự thắng
braking /điện/
cách hãm
brake calliper, brake,braking, braking
yên phanh
air brake, braking
cái phanh khí
brake chain sheave, braking
tang xích hãm
arrester, braking, detent, retainer
cái hãm
braking risistanc3 /giao thông & vận tải/
sức cản phanh