Việt
sự phanh
sự hãm
sự hâm
sự thắng
Anh
braking
bracking
Đức
Bremsung
Bremsen
Ein Druckbegrenzungsventil an der Hinterachse verhindert ein überbremsen der Hinterräder durch Druckbegrenzung.
Một van giới hạn áp suất ở cầu sau ngăn ngừa sự phanh quá mức cho các bánh xe sau bằng cách giới hạn áp suất.
Ein Druckverhältnisventil reduziert die Bremskraft der Vorderachse bei leerem oder teilbeladenem Fahrzeug, um ein Überbremsen zu verhindern.
Một van điều chỉnh tỷ lệ áp suất làm giảm bớt lực phanh ở cầu trước, khi ô tô không chở hay chỉ tải hàng một phần, để ngăn ngừa sự phanh quá mức.
Bremsen /nt/CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] braking
[VI] sự phanh, sự hãm, sự thắng
Bremsung /f/V_TẢI/
[VI] sự phanh, sự thắng, sự hãm
Bremsung /die; -en/
sự phanh; sự hãm;
sự hãm, sự phanh
sự hâm, sự phanh