infusion
sự hãm (chè)
infusion /thực phẩm/
sự hãm (chè)
infusion /y học/
truyền thuốc
infusion
sự ngâm (quả)
infusion /thực phẩm/
sự ngâm (quả)
infusion /hóa học & vật liệu/
sự pha thêm
infusion /y học/
nước thuốc sắc
infusion /y học/
nước thuốc sắc
infusion /hóa học & vật liệu/
sự pha thêm
infusion /thực phẩm/
dịch ngâm
infusion /xây dựng/
chất để pha
infusion /y học/
sắc thuốc
infusion /hóa học & vật liệu/
chất để pha
adulteration, infusion
sự pha trộn