Việt
sự pha trộn
Anh
adulteration :
adulteration
infusion
adulteration, infusion
làm biến chấL, mạo chê, cải biên (of food) bicn chất, bớt chắt lương thực, (of texts) sự hư hỏng, (of currency, documents) giả mạo, ngụy tạo, (of wines and spirits) pha ưộn gian dối.