TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adulteration

sự pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

adulteration :

adulteration :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
adulteration

adulteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adulteration, infusion

sự pha trộn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

adulteration :

làm biến chấL, mạo chê, cải biên (of food) bicn chất, bớt chắt lương thực, (of texts) sự hư hỏng, (of currency, documents) giả mạo, ngụy tạo, (of wines and spirits) pha ưộn gian dối.