Việt
sự pha thêm
chất để pha
Sự thông ban
phú ban
hội nhập
dấn thân.<BR>~ of love Sự hội nhập của tình yêu
sự thông ban tình yêu
sự phú ban tình yêu.
dịch ngâm
sự pha
sự ngâm
sự hãm
Báp-têm bằng cách đổ nước.
Anh
infusion
Infusion :
Đức
Infusion:
Beimischung
Infusion
Aufguß
Pháp
Infusion /f/CNT_PHẨM/
[EN] infusion
[VI] dịch ngâm; sự pha, sự ngâm, sự hãm
Aufguß /m/CNT_PHẨM/
[VI] sự ngâm (quả), sự pha, sự hãm (chè)
Sự thông ban, phú ban, hội nhập, dấn thân.< BR> ~ of love Sự hội nhập của tình yêu, sự thông ban tình yêu, sự phú ban tình yêu.
o sự pha thêm; chất để pha
The act of imbuing, or pouring in.
[EN] Infusion :
[FR] Infusion:
[DE] Infusion:
[VI] 1- truyền chậm vào tĩnh mạch hay dưới da thuốc hoặc dung dịch. 2- chiết xuất hoạt chất của dược thảo bằng cách ngâm vào nước sôi (giống như pha trà).