TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infusion

sự pha thêm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất để pha

 
Tự điển Dầu Khí

Sự thông ban

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phú ban

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân.<BR>~ of love Sự hội nhập của tình yêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thông ban tình yêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phú ban tình yêu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịch ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Báp-têm bằng cách đổ nước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

infusion

infusion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
infusion :

Infusion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

infusion :

Infusion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
infusion

Beimischung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Infusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

infusion :

Infusion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Infusion

Báp-têm bằng cách đổ nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infusion /f/CNT_PHẨM/

[EN] infusion

[VI] dịch ngâm; sự pha, sự ngâm, sự hãm

Aufguß /m/CNT_PHẨM/

[EN] infusion

[VI] sự ngâm (quả), sự pha, sự hãm (chè)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infusion

Sự thông ban, phú ban, hội nhập, dấn thân.< BR> ~ of love Sự hội nhập của tình yêu, sự thông ban tình yêu, sự phú ban tình yêu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beimischung

infusion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infusion

sự pha thêm

Tự điển Dầu Khí

infusion

o   sự pha thêm; chất để pha

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

infusion

The act of imbuing, or pouring in.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Infusion :

[EN] Infusion :

[FR] Infusion:

[DE] Infusion:

[VI] 1- truyền chậm vào tĩnh mạch hay dưới da thuốc hoặc dung dịch. 2- chiết xuất hoạt chất của dược thảo bằng cách ngâm vào nước sôi (giống như pha trà).