Việt
dịch ngâm
sự pha
sự ngâm
sự hãm
nưđc pha
tiêm truyền
tiêm.
Anh
infusion
Đức
Infusion
Infusion /f =, -en/
1. (hóa) nưđc pha; 2. (y) [sự] tiêm truyền, tiêm.
Infusion /f/CNT_PHẨM/
[EN] infusion
[VI] dịch ngâm; sự pha, sự ngâm, sự hãm