TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêm truyền

tiêm truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiêm truyền

 inoculate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiêm truyền

Infusion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb werden alle sterilen Arzneimittelzubereitungen, die durch Injektion oder Infusion verabreicht werden, genauso wie das zu ihrer Herstellung benötigte Wasser auf Pyrogenfreiheit getestet.

Vì vậy tất cả các bước chuẩn bị chế tạo dược phẩm vô trùng dùng để chích hay tiêm truyền cũng như nước sử dụng, đều được thử nghiệm trước về sự hiện diện của pyrogen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Infusion /f =, -en/

1. (hóa) nưđc pha; 2. (y) [sự] tiêm truyền, tiêm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inoculate /y học/

tiêm truyền