Rücktrieb /m/NLPH_THẠCH, (thuỷ lực)/
[EN] drag
[VI] lực cản
Rückdruck /m/DHV_TRỤ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Riefennachlauf /m/CNSX/
[EN] drag
[VI] sự kéo theo rãnh (cắt đốt)
Schleppung /f/D_KHÍ/
[EN] drag
[VI] lực kéo (của các lớp vỉa)
Widerstand /m/CƠ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Widerstandskraft /f/L_KIM, NLPH_THẠCH/
[EN] drag
[VI] lực cản (khí động lực)
Widerstand von Körpern /m/CNSX/
[EN] drag
[VI] sức cản (động lực học chất lưu)
Strömungswiderstand /m/KT_LẠNH/
[EN] drag
[VI] sức cản, lực cản
Strömungswiderstand /m/V_LÝ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Strömungswiderstand /m/VT_THUỶ/
[EN] drag
[VI] lực cản (kết cấu tàu)
Luftwiderstand /m/KT_LẠNH/
[EN] drag
[VI] lực cản của không khí
Luftwiderstand /m/VTHK/
[EN] drag
[VI] sức cản của không khí
Luftwiderstand /m/DHV_TRỤ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Zwischenschneide /f/CNSX/
[EN] drag
[VI] lực hãm; sự hãm, sự cản (trong cắt gọt)
dreggen /vt/VT_THUỶ/
[EN] drag
[VI] kéo, lôi, kéo lê
drücken /vt/CNSX/
[EN] drag
[VI] nạo, cạo (bằng dao)
mit Schleppnetz fischen /vt/VT_THUỶ/
[EN] haul, drag
[VI] quăng lưới, quăng lưới vét (đánh cá)