TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drag

sức cản

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực cản

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lôi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quăng lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưc hăm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nữa dưới của khuôn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

sự kéo theo

 
Tự điển Dầu Khí

tàu vét bùn

 
Tự điển Dầu Khí

vét

 
Tự điển Dầu Khí

sự kéo theo rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực cản của không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức cản của không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo lê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quăng lưới vét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự kéo theo 2.tàu vét bùn 3.khuỷu nếp oằn gãy rời 4.mảnh vụn của mạch 5.nếp uốn bậc hai 6.lực cản ~ dip ch ỗ u ố n của v ỉ a ~ fault đứt gãy kéo theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy oằn hydraulic ~ lực cản của nước viscous ~ lực cản nhớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trở lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đẩy xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn dưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm đáy khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cắt lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạo vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drag

drag

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drag

Riefennachlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücktrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleppung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstandskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstand von Körpern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungswiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenschneide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreggen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Schleppnetz fischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittriefennachlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schleifen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

drag

traînée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retard des stries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire glisser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drag, dredge

nạo vét

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drag

sự kéo, sự cản, máy kéo, máy đẩy xe (đúc), hòm khuôn dưới, hòm đáy khuôn, khoảng cắt lệch (cắt bằng nhiệt), nạo, cạo, quăng lưới

Từ điển toán học Anh-Việt

drag

trở lực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schleifen

drag (clutch)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

drag

lực cản Lực cản là lực khí động tác động lên máy bay, song song và hướng ngược chiều với vectơ vận tốc tương đối của dòng khí.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drag /SCIENCE,ENERGY/

[DE] Widerstand

[EN] drag

[FR] traînée

drag /INDUSTRY-METAL/

[DE] Riefennachlauf; Schnittriefennachlauf

[EN] drag

[FR] retard; retard des stries

drag /IT-TECH/

[DE] ziehen

[EN] drag

[FR] faire glisser

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drag

1.sự kéo theo 2.tàu vét bùn 3.khuỷu nếp oằn gãy rời 4.mảnh vụn của mạch (trong khe nứt đứt gãy) 5.nếp uốn bậc hai 6.lực cản (của môi trường) ~ dip ch ỗ u ố n của v ỉ a (theo hướng cắm của đứt gãy) ~ fault đứt gãy kéo theo, đứt gãy oằn hydraulic ~ lực cản của nước viscous ~ lực cản nhớt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücktrieb /m/NLPH_THẠCH, (thuỷ lực)/

[EN] drag

[VI] lực cản

Rückdruck /m/DHV_TRỤ/

[EN] drag

[VI] lực cản

Riefennachlauf /m/CNSX/

[EN] drag

[VI] sự kéo theo rãnh (cắt đốt)

Schleppung /f/D_KHÍ/

[EN] drag

[VI] lực kéo (của các lớp vỉa)

Widerstand /m/CƠ/

[EN] drag

[VI] lực cản

Widerstandskraft /f/L_KIM, NLPH_THẠCH/

[EN] drag

[VI] lực cản (khí động lực)

Widerstand von Körpern /m/CNSX/

[EN] drag

[VI] sức cản (động lực học chất lưu)

Strömungswiderstand /m/KT_LẠNH/

[EN] drag

[VI] sức cản, lực cản

Strömungswiderstand /m/V_LÝ/

[EN] drag

[VI] lực cản

Strömungswiderstand /m/VT_THUỶ/

[EN] drag

[VI] lực cản (kết cấu tàu)

Luftwiderstand /m/KT_LẠNH/

[EN] drag

[VI] lực cản của không khí

Luftwiderstand /m/VTHK/

[EN] drag

[VI] sức cản của không khí

Luftwiderstand /m/DHV_TRỤ/

[EN] drag

[VI] lực cản

Zwischenschneide /f/CNSX/

[EN] drag

[VI] lực hãm; sự hãm, sự cản (trong cắt gọt)

dreggen /vt/VT_THUỶ/

[EN] drag

[VI] kéo, lôi, kéo lê

drücken /vt/CNSX/

[EN] drag

[VI] nạo, cạo (bằng dao)

mit Schleppnetz fischen /vt/VT_THUỶ/

[EN] haul, drag

[VI] quăng lưới, quăng lưới vét (đánh cá)

Tự điển Dầu Khí

drag

  • danh từ

    o   sự kéo theo; tàu vét bùn; lực cản

  • động từ

    o   kéo, vét, lôi

    §   coil drag : chốt lắp ống xoắn ruột gà

    §   downward drag : lực cản xuống dưới

    §   fault drag : sự quay ngược cánh đứt gãy

    §   upward drag : lực cản phía trên

    §   drag bit : mũi khoan có lưỡi cắt, mũi khoan có cánh

    Mũi khoan không có bộ phận chuyển động và có lưỡi cắt bằng thép Loại này để khoan các đá mềm

    §   drag fold : nếp uốn kéo

    Một nếp uốn nằm dọc theo mặt đứt gãy

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    drag

    kéo, kéo lề Trong đồ họa máy tính, di chuyền hình ảnh hoặc cửa sồ tối chỗ khác trên màn hình bằng cách " chộp" lấy nó và kéo nó sang chỗ mới. Với con chuột, kéo lê có nghĩa nhấn giữ nguyên núm con chuột đồng thời đỉ chuyên con chuột. Nếu con trỏ chuột ở trên đốl tượng dl động vào lúc ấn líúm con chuột thì kéo lê Con chuột cũng làm d|ch Chuyền luôn đối tượng. Trong những tình huổng khác, kéo lê con chuột có thề chọn các khối văn bản, dịch chuyền các biều tượng trên mặt bàn, định cỡ lai cửa sồ v.y..

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Drag

    nữa dưới của khuôn

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    drag

    sức cản

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    drag

    lưc hăm