TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

traînée

drag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traînée

Widerstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

traînée

traînée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traînée /SCIENCE,ENERGY/

[DE] Widerstand

[EN] drag

[FR] traînée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

traînée

traînée [tRene] n. f. I. 1. Vệt, vệt dài. Traînée de poudre: Mồi thuốc nổ. Bông La nouvelle s' est propagée comme une traînée de poudre: Tin tức lan truyền rất nhanh. 2. Sự tạo thành vệt. Traînée d’une fusée: Vệt tên lửa. L’avion laissait derrière lui une traînée blanche: Chiếc máy bay dã dể lại sau nó một vệt trắng. 3. LÝ Sức cản chính diện. 4. ĐÁNHCÁ Dây câu dầm. II. Dgian Gái điếm, gái đứng đưòng.