TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực cản của không khí

lực cản của không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực cản của không khí

drag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực cản của không khí

Luftwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu muss eine ermittelte Verlustenergie (Reibung und Luftwiderstand des Pendelschlagwerkes) und die Art des Probekörpers mit der Prüfmethode eingegeben werden.

Do đó phải đưa vào máy số liệu về năng lượng thất thoát (ma sát và lực cản của không khí đối với quai búa quả lắc) cũng như loại/kiểu mẫu thửcủa phương pháp thử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Freier Fall (ohne Berücksichtigung des Luftwiderstandes)

Rơi tự do (bỏ qua lực cản của không khí)

Endgeschwindigkeit beim freien Fall (ohne Berücksichtigung des Strömungswiderstandes)

Vận tốc cuối cùng trong trường hợp rơi tự do (không tính tới lực cản của không khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air resistance

lực cản của không khí

 air resistance /vật lý/

lực cản của không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftwiderstand /m/KT_LẠNH/

[EN] drag

[VI] lực cản của không khí