Việt
lực cản của không khí
Anh
drag
air resistance
Đức
Luftwiderstand
Dazu muss eine ermittelte Verlustenergie (Reibung und Luftwiderstand des Pendelschlagwerkes) und die Art des Probekörpers mit der Prüfmethode eingegeben werden.
Do đó phải đưa vào máy số liệu về năng lượng thất thoát (ma sát và lực cản của không khí đối với quai búa quả lắc) cũng như loại/kiểu mẫu thửcủa phương pháp thử.
Freier Fall (ohne Berücksichtigung des Luftwiderstandes)
Rơi tự do (bỏ qua lực cản của không khí)
Endgeschwindigkeit beim freien Fall (ohne Berücksichtigung des Strömungswiderstandes)
Vận tốc cuối cùng trong trường hợp rơi tự do (không tính tới lực cản của không khí)
air resistance /vật lý/
Luftwiderstand /m/KT_LẠNH/
[EN] drag
[VI] lực cản của không khí