Việt
tính chịu không khí
lực cản của không khí
lực cản không khí
Anh
air resistance
air lag
Đức
Luftwiderstand
Lüfterwiderstand
Pháp
résistance de l'air
air resistance /ENG-MECHANICAL/
[DE] Luftwiderstand
[EN] air resistance
[FR] résistance de l' air
air lag,air resistance /SCIENCE/
[EN] air lag; air resistance
air resistance /điện lạnh/