Việt
quăng lưới
quăng lưới vét
sự kéo
sự cản
máy kéo
máy đẩy xe
hòm khuôn dưới
hòm đáy khuôn
khoảng cắt lệch
nạo
cạo
Anh
drag
haul
Đức
mit Schleppnetz fischen
sự kéo, sự cản, máy kéo, máy đẩy xe (đúc), hòm khuôn dưới, hòm đáy khuôn, khoảng cắt lệch (cắt bằng nhiệt), nạo, cạo, quăng lưới
mit Schleppnetz fischen /vt/VT_THUỶ/
[EN] haul, drag
[VI] quăng lưới, quăng lưới vét (đánh cá)
drag, haul