rasieren /vt/
cạo;
abkratzen /I vt/
cạo, nạo; II vt (s) duỗi chân,
Weggehenkratzen /vt/
cạo, cạo sạch; -
abschaben /vt/
cạo, cạo sạch;
ausschaben /vt/
cạo, cọ, nạo sạch; (da) lạng màng thịt dưđi da.
beschaben /vt/
cạo, nạo vét, xát.
Ausklaubung /f =, -en/
sự] móc, nạo, cạo, bỏi.
schaben /vt/
1. cạo, nạo, cào; cọ, cọ rửa; 2. lọc thịt (khỏi da); 3. mài [xát] trên bàn xát; 4.(lũ thuật) cạo, gọt, nạo.
abradieren /vt/
cạo, cạo sạch, tẩy, xóa.
abschürfen /vt/
1. lột (da), bóc (vỏ); 2. cạo, cạo sạch.
Schaber /m-s, =/
cái, tấm] cào, nạo, cạo; dao cạo, dao gọt.
Schabe II /f =, -n/
cái, tấm] cào, cạo, nạo, bàn cọ, bàn chải sắt.
Kratze /f =, -n/
1. (kĩ thuật) máy chải thô; 2. [cái, tấm] cào, cạo, nạo, bàn cọ, bàn chải sắt.
scharren /I vt/
1. gãi, cào (bằng móng chân); 2. lê (chân); II vt 1. đào, bói; 2. chôn, vùi, chôn vùi; 3. quét sạch, quét đi; 4. cạo, cạo sạch.