ausschaben /vt/
cạo, cọ, nạo sạch; (da) lạng màng thịt dưđi da.
auskratzen /I vt/
quào ra, móc ra, cạo sạch, cọ sạch, nạo sạch; II vi (s) chuồn mất, chạy trốn, bỏ trôn.
ausradieren /vt/
1. cạo sạch, cọ sạch, nạo sạch; tẩy; 2. tiêu diệt, thanh toán, bài trừ, xóa.