Việt
cọ
nạo sạch
cạo
cạo ra
nạo ra
nạo tử cung
Đức
ausschaben
ausschaben /(sw. V.; hat)/
cạo ra; nạo ra; cọ; nạo sạch;
(Med ) nạo tử cung (kiirettieren);
ausschaben /vt/
cạo, cọ, nạo sạch; (da) lạng màng thịt dưđi da.