ausrasieren /(sw. V.; hat)/
(lông, tóc, râu) cạo ra;
cạo sạch;
abkratzen /(sw. V.)/
(hat) cạo ra;
cạy ra;
cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch : alte Farbe abkratzen cạo sạch lớp bẩn bám trên giày. : die Schuhe abkratzen
abschaben /(sw. V.; hat)/
cạo ra;
nạo ra;
cạy ra;
tôi vừa cạo râu. : (ugs.) ich habe mir den Bart abgeschabt
auskratzen /(sw. V.)/
(hat) cạo ra;
nạo ra;
chùi tróc ra;
abscheuern /(sw. V.; hat)/
chà tróc ra;
chùi ra;
cạo ra;
ausschaben /(sw. V.; hat)/
cạo ra;
nạo ra;
cọ;
nạo sạch;
abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cạo ra;
chùi cho tróc ra;
chùi cho bong ra;
abmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) gỡ ra;
tháo ra;
bóc ra;
tách ra;
cạo ra;
cạy ra;
cạo tróc lớp rỉ sét' , das Schild von der Tür abmachen: tháo tấm biển gắn trên cửa. : den Rost abmachen