TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạy ra

cạy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cạy ra

 prise off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cạy ra

pulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krabben pulen

tách vỏ cua.

alte Farbe abkratzen

cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch

die Schuhe abkratzen

cạo sạch lớp bẩn bám trên giày.

(ugs.) ich habe mir den Bart abgeschabt

tôi vừa cạo râu.

den Rost abmachen

cạo tróc lớp rỉ sét', das Schild von der Tür abmachen: tháo tấm biển gắn trên cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/

gỡ ra; cạy ra;

tách vỏ cua. : Krabben pulen

abkratzen /(sw. V.)/

(hat) cạo ra; cạy ra;

cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch : alte Farbe abkratzen cạo sạch lớp bẩn bám trên giày. : die Schuhe abkratzen

abschaben /(sw. V.; hat)/

cạo ra; nạo ra; cạy ra;

tôi vừa cạo râu. : (ugs.) ich habe mir den Bart abgeschabt

abmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) gỡ ra; tháo ra; bóc ra; tách ra; cạo ra; cạy ra;

cạo tróc lớp rỉ sét' , das Schild von der Tür abmachen: tháo tấm biển gắn trên cửa. : den Rost abmachen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prise off /ô tô/

cạy ra