pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
gỡ ra;
cạy ra;
tách vỏ cua. : Krabben pulen
abkratzen /(sw. V.)/
(hat) cạo ra;
cạy ra;
cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch : alte Farbe abkratzen cạo sạch lớp bẩn bám trên giày. : die Schuhe abkratzen
abschaben /(sw. V.; hat)/
cạo ra;
nạo ra;
cạy ra;
tôi vừa cạo râu. : (ugs.) ich habe mir den Bart abgeschabt
abmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) gỡ ra;
tháo ra;
bóc ra;
tách ra;
cạo ra;
cạy ra;
cạo tróc lớp rỉ sét' , das Schild von der Tür abmachen: tháo tấm biển gắn trên cửa. : den Rost abmachen