TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóc ra

bóc ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xé ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bóc ra

öffnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufdeckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachdem das so beschichtete Trennpapier den Gelierkanal verlassen hat, wird das Trennpapier wieder abgezogen und erneut den Anfangswalzen zugeführt.

Sau khi rời khỏi kênh hóa gel, lớp giấy bóc dán lại được bóc ra và được dẫn trở lại trục lăn khởi đầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm die Augen öffnen

mỏ mắt cho ai;

j-m sein Herz öffnen

dốc bầu tâm sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Päckchen aufmachen

mở một gối bưu phẩm.

ein neues Paket Zucker anbrechen

mở một gói đường mới ra đề dùng

eine angebrochene Flasche

một cái chai đã khui.

die Tür öffnen

mở cửa

er Öffnete das Buch

anh ta lật quyển sách ra

den Kragenknopf öffnen

mở cúc áo cổ

die Arme weit öffnen

dang tay ra.

den Rost abmachen

cạo tróc lớp rỉ sét', das Schild von der Tür abmachen: tháo tấm biển gắn trên cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öffnen /vt/

mỏ, bóc ra, vạch trần, bóc trần; fm die Augen öffnen mỏ mắt cho ai; j-m sein Herz öffnen dốc bầu tâm sự.

Aufdeckung /f =, -en/

sự] mỏ ra, bóc ra, phát hiện, khám phá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bóc ra; tháo ra;

mở một gối bưu phẩm. : ein Päckchen aufmachen

anbrechen /(st. V.)/

(hat) mở rá (chai, hộp V V ); bóc ra;

mở một gói đường mới ra đề dùng : ein neues Paket Zucker anbrechen một cái chai đã khui. : eine angebrochene Flasche

erbrechen /(st. V.; hat)/

(veraltet) bóc ra; xé ra;

öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/

mở; mở ra; bóc ra; tháo ra;

mở cửa : die Tür öffnen anh ta lật quyển sách ra : er Öffnete das Buch mở cúc áo cổ : den Kragenknopf öffnen dang tay ra. : die Arme weit öffnen

abmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) gỡ ra; tháo ra; bóc ra; tách ra; cạo ra; cạy ra;

cạo tróc lớp rỉ sét' , das Schild von der Tür abmachen: tháo tấm biển gắn trên cửa. : den Rost abmachen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bóc ra

X. bóc