TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở rá

mở rá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mở rá

anbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neues Paket Zucker anbrechen

mở một gói đường mới ra đề dùng

eine angebrochene Flasche

một cái chai đã khui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbrechen /(st. V.)/

(hat) mở rá (chai, hộp V V ); bóc ra;

mở một gói đường mới ra đề dùng : ein neues Paket Zucker anbrechen một cái chai đã khui. : eine angebrochene Flasche