TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulen

Ị nhổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pulen

pulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) in der Nase pulen

ngoáy mũi.

Krabben pulen

tách vỏ cua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/

Ị nhổ; mở; cạy; gỡ [an + Dat : vật gì ];

sich (Dat.) in der Nase pulen : ngoáy mũi.

pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/

gỡ ra; cạy ra;

Krabben pulen : tách vỏ cua.