Việt
Ị nhổ
mở
cạy
gỡ
Đức
pulen
sich (Dat.) in der Nase pulen
ngoáy mũi.
pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
Ị nhổ; mở; cạy; gỡ [an + Dat : vật gì ];
ngoáy mũi. : sich (Dat.) in der Nase pulen